Chủ Nhật, Tháng 7 6, 2025

Top 5 wifi giá rẻ ở Nhật không thể bỏ qua dành cho người Việt

-

Top 5 lựa chọn wifi giá rẻ ở Nhật không thể bỏ qua

Nhu cầu sử dụng internet ngày càng tăng cao trong những năm gần đây do sự phổ biến của làm việc từ xa và các dịch vụ phát trực tuyến video. Có nhiều cách để kết nối internet như sử dụng Pocket Wi-Fi hay Home Router, nhưng lựa chọn được khuyến nghị nhất vẫn là internet cáp quang (光回線). Dù cần phải thi công lắp đặt, nhưng tốc độ và chất lượng kết nối của cáp quang vượt trội hoàn toàn.

Tuy nhiên, vì có quá nhiều loại internet cáp quang, nếu bạn không rành về các nhà mạng hay dịch vụ internet thì rất khó để chọn ra đâu là lựa chọn phù hợp nhất. Vì vậy, bài viết này rankingpark.net sẽ giúp bạn hiểu cách lựa chọn dịch vụ internet cáp quang phù hợp và gợi ý một số nhà cung cấp đáng tin cậy. Nếu bạn đang có ý định lắp đặt wifi tại Nhật hãy tham khảo thông tin dưới đây.

◉ Cách chọn internet cáp quang phù hợp

Nhiều người không biết nên dựa vào tiêu chí nào để chọn nhà cung cấp internet cáp quang. Dưới đây là 7 tiêu chí quan trọng giúp bạn lựa chọn đúng đắn:

● Cước phí hàng tháng

  • So sánh giá giữa các nhà mạng.
  • Cẩn thận với chi phí ẩn như phí nhà cung cấp dịch vụ.
  • Đừng quên tính các chương trình khuyến mãi để biết “giá thực tế”.

Tốc độ kết nối

  • Tốc độ cao giúp lướt web, xem video mượt mà.
  • Ai chơi game online thì nên để ý đến tốc độ upload và chỉ số Ping (càng thấp càng tốt).

Khuyến mãi và giảm giá

  • Nhiều ưu đãi như miễn phí tháng đầu, miễn phí thi công.
  • Có thể giảm thêm nếu dùng combo với điện thoại (Docomo, au, v.v.).

Khu vực cung cấp dịch vụ

  • FLET’S và Hikari Collabo phủ sóng toàn quốc.
  • Các nhà mạng như eo Hikari, au Hikari, NURO Hikari chỉ hoạt động ở khu vực nhất định → cần kiểm tra trước khi đăng ký.

Mục đích sử dụng

  • Xác định rõ nhu cầu: xem video, học online, chơi game,…
  • Nhu cầu càng cao → cần đường truyền càng mạnh.

Địa điểm sử dụng (Nhà riêng hay chung cư)

  • Nhà riêng: phí cao hơn, thường phải thi công. Ưu tiên nhà mạng có khuyến mãi tốt.
  • Chung cư: phí rẻ hơn, có thể không cần thi công. Nhưng dễ nghẽn mạng vào giờ cao điểm.

Số người sử dụng mạng wifi

  • Sống một mình: chọn gói rẻ, đủ dùng. Có thể tận dụng giảm giá gia đình nếu cùng họ hàng.
  • Gia đình đông người: ưu tiên tốc độ cao, ổn định. Kết hợp giảm giá gia đình và smartphone để tiết kiệm.

◉ Dưới đây là top 5 nhà mạng wifi giá rẻ ở Nhật

Nhà MạngLink đăng kýCước phíPhí lắp đặtHoàn tiềnƯu đãi
Au HikariTrang chủ
~4,180円 41,250円max 147,000円Au
UQ Mobile
Softbank AirTrang chủ
tháng 1~24: 2,970円
tháng 25~48: 4950円
71,280円→0円max 45,000円 Softbank
Y!mobile
SoftBank HikariTrang chủ
~4,701円 31,680円→0円40,000 円 Softbank
Y!mobile
Docomo HikariTrang chủ
~5,534円 16,500円→0円max 85,000円 không
Biglobe HikariTrang chủ
~4,488円 0円max 40,000円 Au
UQ Mobile

● Wifi Au Hikari

mạng Au hikari
  • Cước phí: Giá cước hàng tháng phụ thuộc vào nhà riêng(一戸建て) hay mansion(マンション)

   ┗ nhà riêng(一戸建て):có tận 3 gói dành cho nhà riêng, gói 1Gbps & 5Gbps: 5,610 円, gói 10Gbps: 6,468 円

  ┗ mansion(マンション):chỉ có một gói cước 4,180 円

  • Tốc độ: sử dụng đường truyền cáp quang, tốc độ tối đa lên đến 1Gbps, 5Gbps, 10Gbps, hổ trợ giao thức kết nối IPv6
  • Thời hạn hợp đồng: 2 năm hoặc 3 năm
  • Chi phí sử dụng dịch vụ: 3,300 円
  • Chi phí lắp đặt: 41,250円(chia ra nhiều lần trả)
  • Campaign: Hoàn tiền mặt max 126,000 円 (đổi từ nhà mạng khác nhận 50,000 円, đăng ký lần đầu nhận 41,250 円)
  • Ưu đãi kết hợp: Nếu sử dụng mạng điện thoại Au hoặc UQ giảm giá vĩnh viên 1,100 円/ tháng

 

● Wifi Softbank Air

mạng softbank Air
  • Cước phí: cước phí thay đổi tùy vào Air terminal 5 or terminal 6 (terminal là thiết bị phát wifi chuyên dụng)

   ┗ Softbank Air terminal 5:từ tháng thứ 1 ~ 24: 2,398円, từ tháng thứ 25 trở đi trở về mức cước phí không có ưu đãi là 5,368 円

  ┗ Softbank Air terminal 6:từ tháng thứ 1 ~ 48: 4,950円, từ tháng thứ 49 trở đi trở về mức cước phí không có ưu đãi là 5,368 円

  ※ Terminal5 và terminal6 khác nhau cơ bản là tốc độ download và lượng điện tiêu thụ thôi, với terminal5 download max 2.1Gbps lượng điện tiêu thụ 36W, còn terminal6 download max 2.7Gbps lượng điện tiêu thụ 48W

  • Tốc độ: tốc độ tối đa khi kết nối bằng wifi là 2.4Gbps và kết nối bằng cáp là 1Gbps, hổ trợ giao thức kết nối IPv6, cùng lúc cho phép kết nối lên tới 128 máy
  • Thời hạn hợp đồng: Thời hạn hợp đồng không ràng buộc, và cũng không có phí giải phóng hợp đồng
  • Chi phí sử dụng dịch vụ: 3,300円
  • Chi phí lắp đặt: 0 円(vì là router wifi nên không cần lắp đặt, cắm điện vào là sử dụng ngay) tuy nhiên cần mua terminal với giá 71,280 円, chi phí chia nhỏ phải trả hàng tháng được tính vào mục cước giá trên rồi nhé,
  • Campaign: Hoàn tiền mặt max 40,000円
  • Ưu đãi kết hợp: Nếu sử dụng mạng điện thoại Softbank/Y!mobile giảm giá vĩnh viên 1,650 円/ tháng

● Wifi SoftBank hikari

mạng softbank hikari
  • Cước phí: Giá cước hàng tháng phụ thuộc vào nhà riêng(一戸建て) hay mansion(マンション)

   ┗ nhà riêng(一戸建て):gói 1Gbps: tháng thứ 0 ~ 3 là free từ tháng thứ 4 là 5,720 円, gói 10Gbps: tháng thứ 0 ~ 6 là free từ tháng thứ 7 là 6,930 円

  ┗ mansion(マンション):gói 1Gbps: 4,400 円, gói 10Gbps: 6,380 円

  • Tốc độ: tốc độ tối đa 10Gbps, hổ trợ giao thức kết nối IPv6
  • Thời hạn hợp đồng: 2 năm hoặc 5 năm
  • Chi phí sử dụng dịch vụ: 3,300円
  • Chi phí lắp đặt: 0 円
  • Campaign: Hoàn tiền mặt max 40,000円
  • Ưu đãi kết hợp: Nếu sử dụng mạng điện thoại Softbank/Y!mobile giảm giá vĩnh viên 1,100 円/ tháng

● Wifi Docomo hikari

mạng docomo hikari
  • Cước phí: Giá cước hàng tháng phụ thuộc vào nhà riêng(一戸建て) hay mansion(マンション)

   ┗ nhà riêng(一戸建て):gói 1Gbps: 5,720 円, gói 10Gbps: 6,380 円

  ┗ mansion(マンション):gói 1Gbps: 4,400 円, gói 10Gbps: 6,380 円

    • Tốc độ: tốc độ tối đa lên tới 10Gbps, hổ trợ giao thức kết nối IPv6
    • Thời hạn hợp đồng: 2 năm (phí giải phóng hợp đồng 14,300 円)
    • Chi phí sử dụng dịch vụ: 3,300 円
    • Chi phí lắp đặt: 0 円
    • Campaign: Hoàn tiền mặt max 35,000 円(chuyển vào tài khoản sau 1,2 tháng sử dụng)
  • Ưu đãi kết hợp: Nếu sử dụng mạng điện thoại docomo giảm giá vĩnh viên 1,100 円/ tháng

● Wifi Biglobe hikari

mạng biglobe hikari
  • Cước phí: Giá cước hàng tháng phụ thuộc vào nhà riêng(一戸建て) hay mansion(マンション)

   ┗ nhà riêng(一戸建て):gói 1Gbps: 5,478 円 (3 tháng đầu free), gói 10Gbps: 6,270 円 (6 tháng đầu free)

  ┗ mansion(マンション):gói 1Gbps: 4,378 円 (3 tháng đầu free), gói 10Gbps: 6,270 円 (6 tháng đầu free)

  • Tốc độ: sử dụng đường truyền cáp quang, tốc độ tối đa lên 10Gbps, hổ trợ giao thức kết nối IPv6
  • Thời hạn hợp đồng: 2 năm hoặc 3 năm
  • Chi phí sử dụng dịch vụ: 3,300 円
  • Chi phí lắp đặt: 0 円
  • Chi phí thuê router(cục phát wifi) : năm đầu tiên 0円, năm thứ hai 6,600 円(550 円/tháng)·
  • Campaign: Hoàn tiền mặt max 40,000 円
  • Ưu đãi kết hợp: Nếu sử dụng mạng điện thoại Au hoặc UQ giảm giá vĩnh viên 1,100 円/ tháng

Tổng kết

Việc lựa chọn đường truyền internet cáp quang phù hợp tại Nhật Bản không chỉ dựa vào giá rẻ mà còn cần xem xét toàn diện nhiều yếu tố: từ chi phí hàng tháng, tốc độ kết nối, chương trình khuyến mãi, đến phạm vi cung cấp dịch vụ, mục đích sử dụng, loại hình nhà ở, và số lượng người dùng.

Mỗi tiêu chí đều ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm sử dụng internet hàng ngày của bạn. Vì vậy, hãy xác định rõ nhu cầu cá nhân hoặc gia đình, so sánh kỹ các lựa chọn nhà mạng, và kiểm tra điều kiện thực tế tại nơi ở để đưa ra quyết định phù hợp và tiết kiệm nhất.

Một lựa chọn thông minh ngay từ đầu sẽ giúp bạn sử dụng internet ổn định, nhanh chóng và hiệu quả lâu dài.

Tham khảo: sanhangsale.com

Thanh Bui
Thanh Bui
Mình là Bùi Quang Thạnh, hiện đang làm việc trong lĩnh vực IT tại Nhật Bản. Công việc chính của mình là phát triển ứng dụng cho các nhà mạng Softbank và Y!mobile, nên mình cũng tích lũy được ít kiến thức liên quan đến mạng wifi tại Nhật. Mình đã tạo ra blog này như một kênh chia sẻ kinh nghiệm và hướng dẫn về việc đăng ký, lựa chọn mạng wifi sao cho phù hợp và tiết kiệm nhất.

FOLLOW US

0FansLike
0FollowersFollow
0SubscribersSubscribe
spot_img

Related Stories